chất lượng nước | Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước |
---|---|
Thiết kế | Thiết kế linh hoạt và đáng tin cậy |
Nguồn cung cấp điện | AC220V |
Chất dạng hạt | 1(đơn)/ml |
Nhiệt độ hoạt động | 5-40°C |
Tuýt lọc | màng lọc RO |
---|---|
chất lượng nước | Điện trở ≥18,25mΩ .cm@25 |
Phương pháp thanh lọc | Thẩm thấu ngược |
Nhiệt độ nước | 5-45℃ |
Ứng dụng | Khoa học cuộc sống |
chứng nhận | CE, RoHS |
---|---|
Nguồn nước | Nước máy |
Công suất lọc | 1000 lít |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Bảo hành | 1 năm |
Vật liệu | Thép không gỉ |
---|---|
Công suất lọc | 1000 lít |
phương pháp lọc | Thẩm thấu ngược |
Trọng lượng | 50kg |
Tỷ lệ dòng chảy | 100 lít mỗi giờ |
Tỷ lệ sản xuất nước | 10L/20L/40L |
---|---|
Clo dư | ≤0,1mg/L |
Điện trở suất nước đầu ra | ≥ 18,25MΩ |
Ion kim loại nặng | <0,1ppb |
nguồn nhiệt | <0,25EU/ml |
Tên sản phẩm | Máy nước siêu tinh khiết: Chi phí thấp & Chất lượng cao |
---|---|
Ion kim loại nặng | <0,1ppb |
Nguồn nước | Nước máy |
nguồn nhiệt | <0,25EU/ml |
Tỷ lệ sản xuất nước | 10L/20L/40L |
Chế độ hoạt động | Tự động |
---|---|
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |
nước cấp | Nước máy, TDS <400ppm |
Sức mạnh | 220V/50Hz |
Chất liệu tủ | Tấm kim loại |
Tuýt lọc | màng lọc RO |
---|---|
chất lượng nước | Điện trở ≥18,25mΩ .cm@25 |
Phương pháp thanh lọc | Thẩm thấu ngược |
Nhiệt độ nước | 5-45℃ |
Ứng dụng | Khoa học cuộc sống |
Công suất | 100 lít mỗi giờ |
---|---|
Ứng dụng | Phòng thí nghiệm, y tế, công nghiệp |
Phương pháp thanh lọc | Nhựa trao đổi ion |
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |
nước cấp | Nước máy, TDS <400ppm |
nước cấp | Nước máy, TDS <400ppm |
---|---|
Phương pháp thanh lọc | Nhựa trao đổi ion |
Nguồn cung cấp điện | 220V/50Hz |
áp lực cấp nước | 0,15-0,25MPa |
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |