chất lượng nước | Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước |
---|---|
Thiết kế | Thiết kế linh hoạt và đáng tin cậy |
Nguồn cung cấp điện | AC220V |
Chất dạng hạt | 1(đơn)/ml |
Nhiệt độ hoạt động | 5-40°C |
Tiêu chuẩn tham chiếu | GB/T6682-2008 |
---|---|
Sản lượng nước | 30L/giờ |
nước lã | Nước máy thành phố (TDS<200ppm) |
Chất lượng nước tinh khiết | độ dẫn điện 2-10μs/cm@25℃, tỷ lệ loại bỏ ion vô cơ: ≥96%; tỷ lệ loại bỏ vi sinh vật: ≥99%. |
nước siêu tinh khiết | điện trở suất ≥ 18,25MΩ .cm@25℃ |
Tuýt lọc | màng lọc RO |
---|---|
chất lượng nước | Điện trở ≥18,25mΩ .cm@25 |
Phương pháp thanh lọc | Thẩm thấu ngược |
Nhiệt độ nước | 5-45℃ |
Ứng dụng | Khoa học cuộc sống |
Tiêu chuẩn tham chiếu | GB/T6682-2008 |
---|---|
Sản lượng nước | 5L/h |
nước lã | Nước máy thành phố (TDS<200ppm) |
Chất lượng nước tinh khiết | độ dẫn điện 2-10μs/cm@25℃, tỷ lệ loại bỏ ion vô cơ: ≥96%; tỷ lệ loại bỏ vi sinh vật: ≥99%. |
nước siêu tinh khiết | điện trở suất ≥ 18,25MΩ .cm@25℃ |
Chất lượng sản xuất nước | Nước tinh khiết, nước cực tinh khiết |
---|---|
Cấu hình bể nước | Bể nước cao cấp |
Sản lượng nước | 5/10/20/40L/h |
chi tiết đóng gói | Đơn vị chính của máy được đóng gói với hộp gỗ và thùng carton. |
Thời gian giao hàng | 8 đến 10 ngày làm việc |
Tuýt lọc | màng lọc RO |
---|---|
chất lượng nước | Điện trở ≥18,25mΩ .cm@25 |
Phương pháp thanh lọc | Thẩm thấu ngược |
Nhiệt độ nước | 5-45℃ |
Ứng dụng | Khoa học cuộc sống |
Tỷ lệ sản xuất nước | 10L/20L/40L |
---|---|
Clo dư | ≤0,1mg/L |
Điện trở suất nước đầu ra | ≥ 18,25MΩ |
Ion kim loại nặng | <0,1ppb |
nguồn nhiệt | <0,25EU/ml |
Áp suất nước cung cấp | 1-5 thanh |
---|---|
Độ cứng | dưới 0,5PPM (tính bằng siO2) |
Nguồn nước | Nước máy |
Nhiệt độ nước cấp | 5-40°C |
Nước cấp Tds | ≤ 2000mg/l |