Water production quality | pure water, ultra-pure water |
---|---|
Water tank configuration | high-end water tank |
Water production volume | 5/10/20/40L/H |
Technologies | Reverse Osmosis (RO) membrane filtration |
purification process | Multi-stage |
Chất lượng sản xuất nước | Nước tinh khiết, nước cực tinh khiết |
---|---|
Cấu hình bể nước | Bể nước cao cấp |
Sản lượng nước | 5/10/20/40L/h |
chi tiết đóng gói | Đơn vị chính của máy được đóng gói với hộp gỗ và thùng carton. |
Thời gian giao hàng | 8 đến 10 ngày làm việc |
Features | automatic RO membrane flushing functionality |
---|---|
Water production quality | pure water, ultra-pure water |
Water tank configuration | high-end water tank |
Water production volume | 5/10/20/40L/H |
Production Capacity Options | 10L/h, 20L/h, 30L/h, 40L/h |
Tiêu chuẩn tham chiếu | GB/T6682-2008 |
---|---|
Sản lượng nước | 10L/giờ |
nước lã | Nước máy thành phố (TDS<200ppm) |
Chất lượng nước tinh khiết | độ dẫn điện 2-10μs/cm@25℃, tỷ lệ loại bỏ ion vô cơ: ≥96%; tỷ lệ loại bỏ vi sinh vật: ≥99%. |
nước siêu tinh khiết | điện trở suất ≥ 18,25MΩ .cm@25℃ |