chất lượng nước | Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước |
---|---|
Thiết kế | Thiết kế linh hoạt và đáng tin cậy |
Nguồn cung cấp điện | AC220V |
Chất dạng hạt | 1(đơn)/ml |
Nhiệt độ hoạt động | 5-40°C |
Design | Advanced Process |
---|---|
Water production quality | pure water, ultra-pure water |
Benefits | Lower energy consumption |
Water tank configuration | high-end water tank |
Guarantee | Secondary RO Water Conductivity |