Water production quality | pure water, ultra-pure water |
---|---|
Water tank configuration | high-end water tank |
Water production volume | 5/10/20/40L/H |
Technologies | Reverse Osmosis (RO) membrane filtration |
purification process | Multi-stage |
Tên sản phẩm | Máy nước siêu tinh khiết |
---|---|
Nhiệt độ nước | 5-45℃ |
Phương pháp lọc nước | Thẩm thấu ngược |
Tỷ lệ sản xuất nước | 10L/20L/40L |
chất lượng nước | ≤0,055μs/cm |
Chất lượng sản xuất nước | Nước tinh khiết, nước cực tinh khiết |
---|---|
Cấu hình bể nước | Bể nước cao cấp |
Sản lượng nước | 5/10/20/40L/h |
chi tiết đóng gói | Đơn vị chính của máy được đóng gói với hộp gỗ và thùng carton. |
Thời gian giao hàng | 8 đến 10 ngày làm việc |